Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
煩擾 phiền nhiễu
1
/1
煩擾
phiền nhiễu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấy rối, gây rắc rối cho người khác — Rắc rối bực mình.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位
(
Lý Thái Tổ
)
Bình luận
0